Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_1984

 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Zeng Xuelin

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMLu Jianren (1960-01-14)14 tháng 1, 1960 (24 tuổi)1 Beijing
22HVZhu Bo (1960-09-24)24 tháng 9, 1960 (24 tuổi)14 August 1st
32HVLin Lefeng (1955-10-16)16 tháng 10, 1955 (29 tuổi)51 Liaoning
43TVLü Hongxiang (1960-03-27)27 tháng 3, 1960 (24 tuổi)16 Tianjin City
52HVJia Xiuquan (1963-11-09)9 tháng 11, 1963 (21 tuổi)15 August 1st
63TVLin Qiang (1960-01-13)13 tháng 1, 1960 (24 tuổi)15 Hubei
73TVGu Guangming (1959-01-31)31 tháng 1, 1959 (25 tuổi)36 Guangdong
84Zhao Dayu (1961-01-17)17 tháng 1, 1961 (23 tuổi)17 Guangzhou
93TVZuo Shusheng (1958-04-13)13 tháng 4, 1958 (26 tuổi)42 Tianjin City
104Li Hui (1960-02-12)12 tháng 2, 1960 (24 tuổi)14 Beijing
114Li Huayan (1963-09-22)22 tháng 9, 1963 (21 tuổi)11 Liaoning
122HVChi Minghua (1962-03-06)6 tháng 3, 1962 (22 tuổi)6 Guangdong
143TVWu Yuhua (1960-12-01)1 tháng 12, 1960 (24 tuổi)1 Guangdong
152HVQin Guorong (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (23 tuổi)8 Shanghai
164Liu Haiguang (1963-07-11)11 tháng 7, 1963 (21 tuổi)9 Shanghai
173TVYang Zhaohui (1962-09-14)14 tháng 9, 1962 (22 tuổi)2 Beijing
192HVWang Dongning (1961-04-13)13 tháng 4, 1961 (23 tuổi)0 Shandong
221TMYang Ning (1962-04-10)10 tháng 4, 1962 (22 tuổi)13 Guangdong

 Ấn Độ

Huấn luyện viên: Milovan Ćirić

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAtanu Bhattacharya Mohammedan
22HVPem Dorji (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (25 tuổi) Mohammedan
32HVTarun Dey East Bengal Club
42HVSudip Chatterjee (1959-02-05)5 tháng 2, 1959 (25 tuổi) East Bengal Club
52HVKrishnendu Roy Mohun Bagan
63TVPrasanta Banerjee (1958-02-02)2 tháng 2, 1958 (26 tuổi) Mohun Bagan
73TVBikash Panji Mohun Bagan
84Krishanu Dey (1962-01-01)1 tháng 1, 1962 (22 tuổi) Mohun Bagan
93TVNarender Thapa Bengal
104Shabbir Ali (1956-01-26)26 tháng 1, 1956 (28 tuổi) Mohammedan
114Biswajit Bhattacharya East Bengal Club
122HVDerrick Pereira (1962-03-17)17 tháng 3, 1962 (22 tuổi) Salgaocar
143TVParminder Singh (1957-05-05)5 tháng 5, 1957 (27 tuổi) JCT Mills
154Babu Mani Mohun Bagan
162HVSubrata Bhattacharya (1953-05-05)5 tháng 5, 1953 (31 tuổi) Mohun Bagan
173TVMauricio Afonso (1961-11-16)16 tháng 11, 1961 (23 tuổi) Dempo
182HVAbdul Majeed Kakroo Kashmir
201TMBrahmanand Sankhwalkar (1955-03-06)6 tháng 3, 1955 (29 tuổi) Salgaocar

 Iran

Huấn luyện viên: Nasser Ebrahimi

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMBehrouz Soltani (1957-12-31)31 tháng 12, 1957 (26 tuổi) Persepolis
22HVShahin Bayani (1962-01-31)31 tháng 1, 1962 (22 tuổi) Esteghlal
32HVAsghar Hajiloo (1956-08-01)1 tháng 8, 1956 (28 tuổi) Esteghlal
42HVAhmad Sanjari (1960-02-22)22 tháng 2, 1960 (24 tuổi) Homa
52HVMohammad Panjali (1955-05-27)27 tháng 5, 1955 (29 tuổi) Persepolis
63TVZia Arabshahi (1958-06-06)6 tháng 6, 1958 (26 tuổi) Persepolis
74Nasser Mohammadkhani (1957-09-07)7 tháng 9, 1957 (27 tuổi) Persepolis
83TVShahrokh Bayani (1960-12-31)31 tháng 12, 1960 (23 tuổi) Esteghlal
94Hamid Derakhshan (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (26 tuổi) Persepolis
104Hamid Alidousti (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (28 tuổi) Homa
114Abdolali Changiz (1959-03-13)13 tháng 3, 1959 (25 tuổi) Esteghlal
122HVMohammad Reza Shakourzadeh Shahin
143TVReza Ahadi (1962-11-30)30 tháng 11, 1962 (22 tuổi) Esteghlal
152HVRahim Mirakhori Bank Melli F.C.
164Jafar Mokhtarifar (1957-09-07)7 tháng 9, 1957 (27 tuổi) Esteghlal
174Gholamreza Fathabadi Persepolis
183TVSaeid Maragehchian Esteghlal
221TMHafez Tahouni Bank Melli F.C.

 Singapore

Huấn luyện viên: Hussein Al-Junied

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMDavid Lee (1958-04-10)10 tháng 4, 1958 (26 tuổi)
23TVLim Tang Boon
32HVNorhalis Shafik Geylang International
43TVLatif Rahman
52HVHazali Nasiron
62HVMarzuki Elias
73TVDarimosuvito Tokijan (1963-02-14)14 tháng 2, 1963 (21 tuổi) Jurong Town
93TVAu Yeong Pak Kuan (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (24 tuổi)
104Kuniuraman Kannan Jurong Town
114Razali Rashid Farrer Park United
123TVMalek Awab (1961-01-11)11 tháng 1, 1961 (23 tuổi) Farrer Park United
144S. Ramu
152HVTerry Pathmanathan (1956-02-09)9 tháng 2, 1956 (28 tuổi) Pahang FA
163TVSudiat Dali Geylang International
174Tay Peng Kee
182HVRazali Saad (1964-08-14)14 tháng 8, 1964 (20 tuổi)
221TMKumar Krishnan
231TMYakob Hashim Police SA

 UAE

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Parreira

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAbdullah Musa Abdullah (1958-03-02)2 tháng 3, 1958 (26 tuổi) Al-Alhi
22HVKhalil Ghanim Mubarak (1964-11-12)12 tháng 11, 1964 (20 tuổi) Al-Khaleej
32HVHasan Ali Mohamed
42HVMubarak Ghanim Mubarak (1963-09-03)3 tháng 9, 1963 (21 tuổi) Al-Khaleej
52HVAbdullah Ali Sultan (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (21 tuổi) Al-Khaleej
64Hasan Abdulwahab Al-Qadhi
74Fahad Khamees Mubarak (1962-01-24)24 tháng 1, 1962 (22 tuổi) Al-Wasl
83TVSalah Rashid Mohamed
93TVMohamed Salim Obeid
104Adnan Al-Talyani (1964-10-30)30 tháng 10, 1964 (20 tuổi) Al-Shaab CSC
114Salem Naseeb
122HVAbdulqader Othman
153TVFarooq Abdulrahman
163TVMohamed Obaid Al-Zahiri
182HVMohamed Salim Mubarak (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (16 tuổi) Al-Alhi
203TVBader Ahmed Saleh
221TMAbdulqadir Hassan (1962-04-15)15 tháng 4, 1962 (22 tuổi) Al-Shabab